首页 > Term: lĩnh vực khác
lĩnh vực khác
Một loại diện tích đất liền có ít hoặc không có đất và do đó có thể hỗ trợ thảm thực vật ít hoặc không có mà không có cải tạo lớn. Bao gồm các khu vực như bãi biển, bãi, vết lộ đá và đất xấu. Thuật ngữ được sử dụng trong việc xác định đất khảo sát bản đồ đơn vị.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback