首页 > Term: molypden (MO)
molypden (MO)
Một yếu tố tạo sử dụng như một nguyên liệu cho một số lớp thép không gỉ. Molypden sự hiện diện của Crom tăng cường sức đề kháng chống ăn mòn của thép không gỉ.
- 词性: noun
- 行业/领域: 金属
- 类别 钢
- Company: Michelle Applebaum Research
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)