首页 > Term: màn hình
màn hình
Một phần mềm công cụ hoặc phần cứng thiết bị hoạt động đồng thời với một hệ thống hay thành phần và giám sát, Hồ sơ, phân tích, hoặc để kiểm chứng các hoạt động của hệ thống hoặc thành phần.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)