首页 >  Term: muddle
muddle

Để ngâm hoặc lòng thành phần với một muỗng hoặc một muddler (một cây gậy với một kết thúc phẳng). Thường được xác định với việc chuẩn bị đồ uống hỗn hợp, chẳng hạn như khi lá bạc hà và đường được muddled với nhau cho một julep mint.

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.