首页 > Term: muddle
muddle
Để ngâm hoặc lòng thành phần với một muỗng hoặc một muddler (một cây gậy với một kết thúc phẳng). Thường được xác định với việc chuẩn bị đồ uống hỗn hợp, chẳng hạn như khi lá bạc hà và đường được muddled với nhau cho một julep mint.
- 词性: verb
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)