首页 > Term: natric chân trời
natric chân trời
Một horizon khoáng sản đất mà thỏa mãn các yêu cầu của một chân trời argillic, nhưng cũng có hình lăng trụ, cột, hoặc vết cấu trúc và subhorizon có một > 15% bão hòa với trao đổi Na +.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)