首页 > Term: ung thư
ung thư
Bản địa hoá nhân tế bào. Thường nó chỉ định một bộ sưu tập của các tế bào đó đã trải qua biến đổi di truyền, tạo thành một khối u. Neoplasmic các tế bào khác nhau trong cấu trúc và chức năng từ các loại tế bào gốc.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)