首页 > Term: nút
nút
Trong biểu đồ, một điểm, vòng tròn hoặc hình hình học khác được sử dụng để đại diện cho một nhà nước, sự kiện, hoặc mục khác quan tâm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback