首页 > Term: nonbanded than
nonbanded than
Than không hiển thị một khối hoặc dải xuất hiện trên khuôn mặt thẳng đứng. Nó chứa chủ yếu là không có vitrain và bao gồm clarain hoặc durain, hoặc vật liệu trung gian giữa hai.
- 词性: noun
- 行业/领域: 采矿
- 类别 一般矿业; Mineral mining
- Government Agency: USBM
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)