首页 > Term: Bắc blot
Bắc blot
Một cellulose hoặc nylon màng RNA mà các phân tử đã được kèm theo bởi hành động Mao mạch. Chuyển giao các RNA là lai để đơn-stranded DNA đầu dò. Bắc blot kỹ thuật thường được sử dụng để đo lường biểu hiện (sao chép) của một gen mà cho một cDNA cụ thể là có sẵn để sử dụng như một thăm dò.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback