首页 > Term: dinh dưỡng gradient
dinh dưỡng gradient
Một gradient khuếch tán của các chất dinh dưỡng và khí phát triển trong mô mà chỉ là một phần của các tế bào là tiếp xúc với phương tiện truyền thông. Gradient là ít có khả năng để hình thành phương tiện truyền thông chất lỏng hơn trong nền văn hóa callus.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback