首页 > Term: Bạch tuộc
Bạch tuộc
Một thùng hoặc xe tăng để tạo điều kiện màng tròn trục, bê tông. Bê tông hỗn hợp trên bề mặt, đưa xuống các trục trong Xô và thải ra bạch tuộc. Cụ thể sau đó dẫn đi qua đường ống linh hoạt cao su đến điểm khác nhau xung quanh các trục.
- 词性: noun
- 行业/领域: 采矿
- 类别 一般矿业; Mineral mining
- Government Agency: USBM
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)