首页 > Term: địa chỉ một hướng dẫn
địa chỉ một hướng dẫn
Một hướng dẫn máy tính chứa một trường địa chỉ. Ví dụ, một hướng dẫn để tải nội dung của vị trí A.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)