首页 >  Term: operand
operand

Một thay đổi, liên tục, hoặc chức năng mà một hoạt động là để được thực hiện. Ví dụ, trong các biểu hiện A = B + 3, B và 3 là các operands.

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.