首页 > Term: operand
operand
Một thay đổi, liên tục, hoặc chức năng mà một hoạt động là để được thực hiện. Ví dụ, trong các biểu hiện A = B + 3, B và 3 là các operands.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)