首页 > Term: hệ điều hành
hệ điều hành
Một bộ sưu tập của phần mềm, phần mềm và phần cứng yếu tố điều khiển việc thi hành chương trình máy tính và cung cấp các dịch vụ như là máy tính phân bổ nguồn lực, việc kiểm soát, đầu vào/đầu ra điều khiển, và tập tin quản lý trong một hệ thống máy tính.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback