首页 >  Term: hoạt động
hoạt động

(1) Liên quan đến một hệ thống hay thành phần mà đã sẵn sàng để sử dụng trong environment.~(2) dự định liên quan đến một hệ thống hay thành phần được cài đặt trong environment.~(3) dự định liên quan đến môi trường trong đó một hệ thống hay thành phần được thiết kế để được sử dụng.

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.