首页 > Term: nhà điều hành
nhà điều hành
(1) Toán học hoặc logic biểu đại diện cho một hành động được thực hiện trong một hoạt động. Ví dụ, trong các biểu hiện a = B + 3, + là các nhà điều hành, đại diện cho addition.~(2) a người điều hành một hệ thống máy tính.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)