首页 > Term: kỹ năng nói
kỹ năng nói
kỹ năng hoặc khả năng trong bài phát biểu bằng miệng, khả năng của bài phát biểu, thành thạo nói
- 词性: noun
- 行业/领域: 教育
- 类别 教学
- Company: Teachnology
0
创建者
- Sysop02
- 100% positive feedback