首页 > Term: organelle
organelle
Một khu vực đặc biệt màng bao bọc trong một tế bào, chẳng hạn như ti thể hoặc dictyosome, mà thực hiện một chức năng đặc biệt trong cuộc sống của một tế bào.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback