首页 > Term: khu phức hợp hữu cơ
khu phức hợp hữu cơ
Một hợp chất hóa học không xác định thêm vào phương tiện truyền thông chất dinh dưỡng để kích thích sự tăng trưởng, ví dụ, dừa sữa; chiết xuất nấm men; casein hydrolysate.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback