首页 >  Term: orogen
orogen

Một vành đai của các loại đá bị biến dạng, ở nhiều nơi đi kèm với đá biến chất và đá granitoit; Ví dụ như, Appalachian orogen hay Alpine orogen.

0 0

创建者

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.