首页 > Term: đầu ra
đầu ra
Thông tin trong một hình thức thích hợp để truyền từ nội bộ để các đơn vị bên ngoài của một máy tính, hoặc để một phương tiện bên ngoài.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机
- 类别 平板电脑
- Company: Samsung Electronics
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)