首页 >  Term: bầu nhụy
bầu nhụy

1. Mở rộng cơ sở phần của nhụy hoa cây chứa các noãn.

2. Cơ quan sinh sản nữ động vật trong đó trứng (ova) được sản xuất.

0 0

创建者

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.