首页 >  Term: oviparity
oviparity

Chế độ sinh sản đó trứng được giải phóng từ cơ thể và sau đó nở.

0 0

创建者

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.