首页 > Term: pancetta
pancetta
Một thịt xông khói ý đó là chữa khỏi với muối và gia vị nhưng không hút thuốc. Flavorful, một chút mặn pancetta đi kèm trong một cuộn sausagelike. Nó được sử dụng trong nấu ăn ý để hương vị nước sốt, món mì ống, forcemeats, rau và các loại thịt. Pancetta có thể gói chặt chẽ và làm lạnh cho lên đến 3 tuần, hoặc đông lạnh lên đến 6 tháng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)