首页 >  Term: panicle
panicle

Một cụm hoa, trục chính trong đó phân nhánh; các chi nhánh chịu rời Hoa thành các cụm.

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.