首页 > Term: kịch
kịch
Thể loại sân khấu trong đó một diễn viên âm thầm đóng tất cả các bộ phận trong một chương trình trong khi kèm theo ca hát; có nguồn gốc từ thời La Mã cổ.
- 词性: noun
- 行业/领域: 音乐
- 类别 普通音乐
- Company: Sony Music Entertainment
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)