首页 > Term: Patch
Patch
(1) Một sự sửa đổi được thực hiện trực tiếp cho một chương trình đối tượng mà không có reassembling hoặc việc từ nguồn program.~(2) sửa đổi được thực hiện một nguồn chương trình như là một phút cuối sửa chữa hoặc afterthought.~(3) bất kỳ sửa đổi một nguồn hoặc đối tượng program.~(4) để thực hiện một sửa đổi như trong (I), (2), hoặc (3).
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)