首页 > Term: pectin
pectin
Một chất vô định hình trắng mà, khi kết hợp với axit và đường, sản lượng một jelly chất kết dính các tế bào với nhau (các phiến kính trung).
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)