首页 > Term: thâm nhập (trong tế bào sinh học)
thâm nhập (trong tế bào sinh học)
1. Hành động của cách nhập hoặc đi qua một màng tế bào.
2. Khả năng hay quyền lực để vào hoặc đi qua một màng tế bào.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学; 化学
- 类别 毒物学
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback