首页 >  Term: các chỉ số thực hiện
các chỉ số thực hiện

Hành vi hoặc các biện pháp định lượng của việc thực hiện một kỹ năng hay kiến ​​thức.

0 0

创建者

  • diemphan
  • (Viet Nam)

  •  (Platinum) 5607 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.