首页 > Term: phellogen
phellogen
Cork cambium; bên meristem tạo thành periderm, khăn giấy bảo vệ trong thân cây và rễ; phellem (nút chai) được sản xuất hướng tới bề mặt, phelloderm về phía bên trong.
- 词性: noun
- 行业/领域: 植物
- 类别 植物病理学
- Company: American Phytopathological Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)