首页 >  Term: phenolic
phenolic

1. Một nhựa hoặc nhựa được thực hiện bởi ngưng tụ của một phenol với một Anđêhít và được sử dụng đặc biệt là trong sơn và adhesives. 2. Chứa hoặc liên quan tới phenol.

0 0

创建者

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.