首页 > Term: phospholipid
phospholipid
Một lớp học của các phân tử lipid, trong đó một nhóm phosphate được liên kết với nhóm glycerol và hai nhóm acyl béo. Một thành phần chính của màng sinh học.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback