首页 > Term: phytometer
phytometer
Một nhà máy hoặc cây được sử dụng để đo lường các yếu tố vật lý của môi trường sống trong điều kiện sinh lý hoạt động.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback