首页 > Term: Pica
Pica
Đơn vị đo, khoảng 1/6 của một inch, được sử dụng trong nghệ thuật đồ họa. 12 Điểm làm cho một pica.
- 词性: noun
- 行业/领域: 印刷及出版
- 类别 纸张
- Company: Neenah Paper
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)