首页 > Term: tiên phong
tiên phong
Một thực vật loài mà thiết lập riêng của mình trong một khu vực trần như một lĩnh vực mới cấp cho đến khi loài successional di chuyển in nhiều cây một năm là đi tiên phong loài. Nhiều người có xu hướng xâm lấn.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)