首页 > Term: Placer
Placer
Một khoản tiền gửi bề mặt của các hạt khoáng vật nặng như vàng hoặc bạch kim. Vào giữa những năm 1800, placer khai thác bằng cách chọn và chảo cho cách để mạnh mẽ ống thủy lực trôi toàn bộ sườn đồi.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)