首页 > Term: tấm
tấm
Tấm thép có chiều rộng hơn tám inch, với độ dày khác nhau, từ một phần tư inch đến hơn một chân (xem tấm thép).
- 词性: noun
- 行业/领域: 金属
- 类别 钢
- Company: Michelle Applebaum Research
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)