首页 > Term: phấn hoa văn hóa
phấn hoa văn hóa
Trong ống nghiệm văn hóa và nảy mầm của hạt phấn hoa. Nền văn hóa callus do đó thu được sẽ hình thành cành hoặc embryoids mà phát triển thành thực vật monoploid.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback