首页 > Term: polypedon
polypedon
Một nhóm các lục địa tương tự như pedons. Các giới hạn của một polypedon đạt ở một nơi mà không có đất hoặc trong trường hợp các pedons có đặc điểm khác biệt đáng kể.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback