首页 > Term: procaryotes
procaryotes
Một tế bào hoặc cơ thể thiếu một hạt nhân thật sự.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một tế bào hoặc cơ thể thiếu một hạt nhân thật sự.