首页 > Term: chủng tộc
chủng tộc
Một nhóm các sinh vật của một loài đặc biệt phân biệt, đó là về mặt địa lý, sinh thái, sinh lý, thể chất và chromosomically khác biệt từ các thành viên khác của các loài.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)