首页 > Term: phân rã phóng xạ
phân rã phóng xạ
Phân rã của một hạt nhân không ổn định (radionuclide) của một nguyên tử mất proton, neutron, hoặc photon ngẫu nhiên.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)