首页 > Term: phóng xạ
phóng xạ
Bức xạ tự phát của bức xạ, nói chung alpha hoặc hạt beta, thường đi kèm với tia gamma, từ các hạt nhân hoặc một đồng vị không ổn định.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)