首页 > Term: rakyo
rakyo
Kiểu Nhật bản hành khô, mà thường là chưa nấu và ngâm trong ánh sáng dấm. Thường xuyên nhất được sử dụng như một trang trí với nướng cá và thịt. Rakkyo có thể được tìm thấy trong thị trường Châu á.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)