首页 > Term: ngẫu nhiên thất bại
ngẫu nhiên thất bại
Một lỗi xảy ra mà là không thể đoán trước ngoại trừ trong một cảm giác xác suất hoặc thống kê.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback