首页 > Term: prototyping nhanh chóng
prototyping nhanh chóng
Một loại prototyping trong đó nhấn mạnh được đặt trên phát triển chiếc nguyên mẫu sớm trong quá trình phát triển cho phép các thông tin phản hồi đầu và phân tích để hỗ trợ cho quá trình phát triển.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback