首页 > Term: kỷ lục
kỷ lục
Một tập hợp các dữ liệu liên quan đến mục được coi là một đơn vị. Ví dụ, kiểm soát cổ phiếu, dữ liệu cho mỗi hóa đơn có thể tạo thành một bản ghi.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)