首页 > Term: yêu cầu
yêu cầu
(1) Một điều kiện hoặc khả năng cần thiết của một người sử dụng để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một objective.~(2) một điều kiện hoặc khả năng mà phải được đáp ứng hoặc sở hữu bởi một hệ thống hay thành phần hệ thống để đáp ứng một đặc tả tiêu chuẩn, hợp đồng, hoặc tài liệu khác chính thức áp đặt documents.~(3) a đại diện của một điều kiện hoặc khả năng như trong (1) hoặc (2).
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)