首页 > Term: khả năng sinh sản dư
khả năng sinh sản dư
Thành phần dinh dưỡng sẵn có của đất thực hơn cho cây trồng tiếp theo.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback